🌟 보통 명사 (普通名詞)
📚 Annotation: '사람', '나라', '도시', '강' 등이 있다.
🌷 ㅂㅌㅁㅅ: Initial sound 보통 명사
-
ㅂㅌㅁㅅ (
보통 명사
)
: 같은 종류의 사람이나 사물을 하나의 이름으로 나타내는 명사.
None
🌏 DANH TỪ CHUNG: Danh từ thể hiện người hay sự vật cùng loại bằng một tên gọi.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82)